Có 4 kết quả:
为伍 wéi wǔ ㄨㄟˊ ㄨˇ • 為伍 wéi wǔ ㄨㄟˊ ㄨˇ • 违忤 wéi wǔ ㄨㄟˊ ㄨˇ • 違忤 wéi wǔ ㄨㄟˊ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to associate with
(2) to keep company with
(2) to keep company with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to associate with
(2) to keep company with
(2) to keep company with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to disobey
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to disobey
Bình luận 0